Bảng giá màu son handmade tại shop Pimichi chỉ sử dụng màu Mỹ và đạt chuẩn FDA. Bảng giá có thể thay đổi tùy theo lô hàng, tỷ giá đô la Mỹ hoặc phí vận chuyển. Bạn có thể mua trực tiếp tại website để hưởng ưu đãi quà tặng, miễn phí vận chuyển hoặc liên hệ trực tiếp với nhân viên tư vấn trực tại Fanpage Shop nhé.
1. Bảng giá màu gốc chưa qua pha chế
Giá màu gốc khá rẻ nhưng bạn cần mix lại để tạo tone ưng ý nhé, màu gốc sẽ theo quy chuẩn FDA 100%, không pha trộn tạp chất.
Các kí tự đầu mỗi màu son có nghĩa như sau:
- F – Food
- D – Drug
- C – Cosmetics
Đầu của mỗi màu có chữ cái nào biểu tượng màu có thể sử dụng được trong mảng đó.
Bảng báo giá màu khoáng Mỹ gốc ( màu nguyên gốc chưa mix )
No. | Tên | Mô tả | 5g | 50g | 100g | 500g | 1kg |
1 | Red 21 | Hồng nghiêng tone đào | 35,000 | 350,000 | 500,000 | 2,000,000 | 3,500,000 |
2 | RED 40 | Đỏ ánh nâu | 25,000 | 150,000 | 250,000 | 1,000,000 | 1,500,000 |
3 | BROWN OXID | Nâu thuần | 25,000 | 150,000 | 250,000 | 1,000,000 | 1,500,000 |
4 | RED OXID | Nâu ánh đỏ | 25,000 | 150,000 | 250,000 | 1,000,000 | 1,500,000 |
5 | RED 7 | Đỏ ánh hồng | 35,000 | 350,000 | 500,000 | 2,000,000 | 3,500,000 |
6 | RED 27 | Hồng thuần | 35,000 | 350,000 | 500,000 | 2,000,000 | 3,500,000 |
7 | RED 36 | Cam ánh đỏ | 35,000 | 350,000 | 500,000 | 2,000,000 | 3,500,000 |
8 | YELLOW 6 | Cam sáng | 25,000 | 150,000 | 250,000 | 1,000,000 | 1,500,000 |
9 | BLUE | Xanh thuần ko thâm đen | 25,000 | 150,000 | 250,000 | 1,000,000 | 1,500,000 |
10 | RED 6 | Đỏ ánh cam | 35,000 | 350,000 | 500,000 | 2,000,000 | 3,500,000 |
11 | IRON OXIDE BLACK | Đen thuần | 25,000 | 150,000 | 250,000 | 1,000,000 | 1,500,000 |
12 | IRON OXIDE YELLOW | Vàng nghệ | 25,000 | 150,000 | 250,000 | 1,000,000 | 1,500,000 |
13 | RED 30 | Đỏ nghiêng tone đào | 55,000 | 525,000 | 950,000 | 4,250,000 | 7,500,000 |
14 | RED 22 | Hồng ánh đỏ | 35,000 | 350,000 | 500,000 | 2,000,000 | 3,500,000 |
2. Bảng giá màu mỹ đã qua pha chế
Giá màu có nhỉnh hơn vì màu đã được xử lý tạo tone chuẩn, chỉ cần sử dụng thẳng bột màu vào công thức mà không cần thêm kẽm oxit, titan, bột matte ….
Bảng báo giá màu đã mix thành tone
Thứ tự | Tên màu khoáng | Xuất xứ | 5g | 50g | 100g | 500g | 1kg |
1 | Đỏ cam | Mỹ | 35,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
2 | Đỏ tươi | Mỹ | 35,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
3 | Đỏ rượu vang | Mỹ | 35,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
4 | Đỏ rượu chát | Mỹ | 35,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
5 | Đỏ ruby | Mỹ | 35,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
6 | Đỏ hoa hồng | Mỹ | 35,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
7 | Đỏ Cherry | Mỹ | 35,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
8 | Đỏ đất | Mỹ | 35,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
9 | Đỏ gạch | Mỹ | 35,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
10 | Đỏ mận | Mỹ | 35,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
11 | Hồng cam sữa | Mỹ | 35,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
12 | Hồng san hô | Mỹ | 35,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
13 | Hồng baby | Mỹ | 35,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
14 | Hồng tím | Mỹ | 35,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
15 | Hồng dâu | Mỹ | 35,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
16 | Hồng đỏ | Mỹ | 35,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
17 | Hồng đất | Mỹ | 35,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
18 | Hồng nude tươi | Mỹ | 35,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
19 | Hồng trà | Mỹ | 35,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
20 | Hồng nude | Mỹ | 35,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
21 | Hồng phấn đậm | Mỹ | 35,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
22 | Hồng cam nude | Mỹ | 35,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
23 | Cam đất | Mỹ | 30,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
24 | Cam tây | Mỹ | 30,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
25 | Cam đào | Mỹ | 30,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
26 | Cam san hô | Mỹ | 30,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
27 | Cam gạch | Mỹ | 30,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
28 | Cam tươi | Mỹ | 30,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
29 | Cam fanta | Mỹ | 30,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
30 | Cam cháy | Mỹ | 35,000 | 300,000 | 570,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
31 | Nâu nude | Mỹ | 25,000 | 230,000 | 410,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
32 | Nâu cam | Mỹ | 25,000 | 230,000 | 410,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |